Có 2 kết quả:

联盟 lián méng ㄌㄧㄢˊ ㄇㄥˊ聯盟 lián méng ㄌㄧㄢˊ ㄇㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

liên minh

Từ điển Trung-Anh

(1) alliance
(2) union
(3) coalition

Từ điển phổ thông

liên minh

Từ điển Trung-Anh

(1) alliance
(2) union
(3) coalition